Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听从
[tīngcóng]
|
nghe theo。依照别人的意思行动。
听从指挥
nghe theo chỉ huy
听从劝告
nghe theo sự khuyên bảo