Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
听事
[tīngshì]
|
1. nắm quyền cai trị; nghe báo cáo và quyết định chính sự。听政。
2. phòng lớn; công đường。大厅(多指官署中的)。也叫厅事。