Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吨位
[dūnwèi]
|
1. trọng tải (của tàu thuyền)。车、船等规定的最大载重量。船舶的吨位为满载排水量减去空船排水量。
2. tôn (đőn vị đo dung tích của tàu thuyền)。计算船舶载重量时按船的容积计算,以登记吨为一吨位。