Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吧女
[bānǚ]
|
bar-girl; chiêu đãi viên; nữ tiếp viên (trong tiệm rượu)。小酒馆的女招待。