Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吧嗒
[bādā]
|
xoạch; bập; xịch。象声词。表示一种双音的声响。
吧嗒一声,闸门就关上了。
“xoạch” một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.