Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吧唧
[bājī]
|
1. bẹp; chẹp (từ tượng thanh, tiếng chân đạp vào bùn)。象声词,光脚在泥里走发出的声音或类似的声音。
2. bập; bập môi。嘴唇开闭作声。
3. rít; hút (thuốc lá)。抽(旱烟)。