Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊销
[diàoxiāo]
|
thu về và huỷ; thu hồi; thu lại và huỷ。收回并注销(发出去的证件)。
吊销护照
thu hồi hộ chiếu
吊销营业执照
thu hồi giấy phép kinh doanh.