Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊装
[diàozhuāng]
|
lắt đặt; lắp ghép (bê tông đúc sẵn bằng cần trục)。用人工或机械把预制构件吊起来安装在预定的位置。