Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊膀子
[diàobàng·zi]
|
chọc ghẹo; trêu chọc; chòng ghẹo (phụ nữ)。调情。