Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊脚楼
[diàojiǎolóu]
|
nhà sàn; nhà treo (bắc trên mặt nước)。吊楼1.。