Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊胃口
[diàowèikǒu]
|
nhử; dụ (dùng món ngon để kích thích người khác)。用好吃的东西引起人的食欲,也比喻让人产生欲望或兴趣。