Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊线
[diàoxiàn]
|
dây dọi。瓦工、木工工作时,用线吊重物形成垂线,借以取直。