Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊窗
[diàochuāng]
|
cửa sổ chống; cửa sổ treo。可以向上吊起来的旧式窗子。