Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊盘
[diàopán]
|
bệ đào giếng。建造竖井时,悬吊在井筒中可以升降的工作台。