Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊毛
[diàomáo]
|
lộn; lộn nhào (động tác trong biểu diễn kịch)。戏曲中表演突然跌跤的动作。演员身体向前,头向下,然后腾空一翻,以背着地。