Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊楼
[diàolóu]
|
1. nhà treo (phần sau bắc ngang trên mặt nước)。后部用支柱架在水面上的房屋。也叫吊脚楼。
2. nhà sàn。山区的一种木板房或竹房子,下面用木桩做支柱,用梯子上下。