Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊桶
[diàotǒng]
|
thùng treo; gàu treo (trên miệng giếng để múc nước)。桶梁上拴着绳子或竹竿的桶,用来从井中打水,或从高处向河中、坑中打水。