Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊杆
[diàogān]
|
1. cần trục。在广播电台、电影或电视摄影棚内使用的一种操纵录音话筒的活动长臂。
2. dụng cụ kéo nước (giếng)。一种用来从井中汲水的工具。