Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊扣
[diàokòu]
|
thu lại; thu về; thu hồi; thu giữ (giấy tờ đã phát đi)。收回并扣留(发出的证件)。
吊扣驾驶执照。
thu giữ bằng lái xe.