Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊扇
[diàoshàn]
|
quạt trần; quạt treo; quạt gắn tường。安装在顶棚上的电扇。