Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊床
[diàochuáng]
|
võng; cái võng。两端挂起来可以睡人的用具,多用网状织物、帆布等临时拴在固定物体上。