Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊带
[diàodài]
|
1. đai đeo; dây đeo; thắt lưng。围绕在腰部从两侧垂下来吊住长筒袜子的带子。
2. đai đeo tất; dây đeo tất。围绕在腿上吊着袜子的带子。