Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊嗓子
[diàosǎng·zi]
|
luyện giọng; luyện thanh; tập hát。戏曲或歌唱演员在乐器伴奏下锻炼嗓子。