Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊古
[diàogǔ]
|
thăm danh lam thắng cảnh; viếng di tích。凭吊古迹。