Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊兰
[diàolán]
|
lan điếu (thực vật)。多年生草本植物,枝条细长下垂,夏季开小白花,可供盆栽观赏。