Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊儿郎当
[diào·erlángdāng]
|
cà lơ phất phơ; linh tinh lang tang; ba lăng nhăng。形容仪容不整、作风散漫、态度不严肃等。