Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吊丧
[diàosāng]
|
phúng; viếng; phúng viếng; phúng điếu。到丧家祭奠死者。