Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
各自为政
[gèzìwéizhèng]
|
làm theo ý mình; mạnh ai nấy làm。按照各自的主张做事,不互相配合;不顾全局,各搞自己的一套。