Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
各得其所
[gèdéqísuǒ]
|
đâu đã vào đấy; sắp xếp ổn thoả; mỗi người mỗi việc đều có sắp đặt đâu vào đấy。每一个人或事物都得到合适的安顿。