Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
各别
[gèbié]
|
1. khác biệt; khác nhau; phân biệt; riêng biệt。各不相同;有分别。
对于本质上不同的事物,应该各别对待,不应该混为一谈。
đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau.
2. tân kỳ; đặc biệt; lạ thường。别致;新奇。
这个台灯式样很各别。
cái đèn này kiểu dáng trông rất đặc biệt.
3. kỳ cục; kỳ quặc (mang nghĩa xấu)。特别(贬义)。
这个人真各别,为这点小事生那么大的气。
con người này thật kỳ cục, chỉ vì chuyện nhỏ nhặt mà cũng giận dữ như vậy.