Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
各个
[gègè]
|
1. mỗi cái; mỗi; tất cả mọi cái。每个;所有的那些个。
各个厂矿
mỗi nhà máy hầm mỏ
各个方面
mỗi phương diện
2. từng cái; mỗi cái。逐个。
各个击破
đập tan từng cái