Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃鸭蛋
[chīyādàn]
|
bị không điểm; ăn trứng vịt。比喻考试或竞赛中得零分。也说吃鸡蛋、吃零蛋。