Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃香
[chīxiāng]
|
nổi tiếng; được ưa chuộng; phổ biến; được ưa thích; được ngưỡng mộ。(Cách dùng: (口>)受欢迎。
这种花布在群众中很吃香。
loại vải hoa này rất được mọi người ưa chuộng.
现在电脑吃香.
hiện nay máy vi tính rất phổ biến
国内懂英语的人到哪都吃香.
ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng