Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃饭
[chīfàn]
|
1. ăn; đi ăn; ăn cơm。进食。
我们今晚在哪儿吃饭
chiều nay mình ăn ở đâu đây?
2. kiếm sống; sống bằng。泛指生活或生存。
靠打猎吃饭(以打猎为生)。
sống bằng nghề săn bắn.