Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃零嘴
[chīlíngzuǐ]
|
ăn quà vặt; ăn vặt。吃零食。