Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃闲饭
[chīxiánfàn]
|
ăn không ngồi rồi。指没有收入,靠别人养活;也指光拿工资不干事。
他们家没一个吃闲饭的
nhà họ không có ai ăn không ngồi rồi cả