Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃重
[chīzhòng]
|
1. nặng nề; vất vả; gay go; gian khổ; khó khăn; căng thẳng (trách nhiệm đảm đương) 。 (所担负的责任)艰巨。
他在这件事上很吃重。
trong việc này anh ấy rất vất vả.
2. phí sức; vất vả; tốn sức。费力。
搞翻译,对我来讲,是很吃重的事。
đối với tôi mà nói, phiên dịch là một việc rất là vất vả.
3. trọng tải; tải trọng。载重。
这辆车吃重多少?
trọng tải cái xe này bao nhiêu?