Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃里爬外
[chīlǐpáwài]
|
Hán Việt: NGẬT LÝ BÀ NGOẠI
chân ngoài dài hơn chân trong; ăn bên trong, leo ra ngoài; ăn lương ở một nơi lại ngầm đi làm cho nơi khác。受着这一方的好处,暗地里却为那一方尽力。