Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃豆腐
[chīdòufu]
|
1. sỗ sàng。戏弄女性。
2. giễu; chọc; ghẹo。戏谑人,以占便宜和给人难堪为目的。
3. viếng tang。到死人家里吊丧。