Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃请
[chīqǐng]
|
ăn cơm khách; ăn tiệc; ăn cỗ; được rủ đi nhậu。接受别人的邀请去吃饭。
干部不吃请,不受贿,不搞特殊化。
cán bộ không ăn cơm khách, không ăn của đút, không giành đặc quyền đặc lợi.