Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃苦
[chīkǔ]
|
chịu khổ; đau khổ; chịu; khó khăn; chịu gian khổ。经受艰苦。
吃苦耐劳。
chịu khổ chịu khó.