Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃耳光
[chīěrguāng]
|
bị ăn tát。吃嘴巴子,被人用巴掌打面颊。