Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃老本
[chīlǎoběn]
|
sống bằng tiền dành dụm; sống nhờ thế lực cũ; sống nhờ thành tích trong quá khứ。比喻靠老资格吃饭,没有新的贡献。