Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃紧
[chījǐn]
|
căng thẳng; dữ dội; căng; găng; hồi hộp (tình hình chính trị, tình hình quân sự, thị trường tiền tệ)。(军事或政治形势、金融市场等)紧张。