Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃素
[chīsù]
|
ăn chay; ăn kiêng; ăn lạt。不吃鱼、肉等食物。佛教徒的吃素戒律还包括不吃葱蒜等物。