Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃粮
[chīliáng]
|
đi lính; làm lính; ăn cơm lính。旧时指当兵。