Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃租
[chīzū]
|
sống bằng tiền cho thuê phòng, thuê đất。以收取地租、房租等维持生活。