Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃独食
[chīdúshí]
|
ăn mảnh; ăn một mình。(吃独食儿)有东西自己一个人吃,不给别人。