Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃枪子
[chīqiāngzǐ]
|
ăn súng; ăn đạn。指被子弹打死(骂人的话)。