Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃心
[chīxīn]
|
ngờ vực; đa nghi; nghi ngờ。(Cách dùng: (方>)疑心;多心。
我是说他呢,你别吃心。
tôi nói anh ta đấy, anh đừng có đa nghi.